Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-00103
| Bộ giáo dục và đào tạo | Công nghệ nấu ăn lớp 9: Sách giáo viên | GD | Hải Phòng | 2005 | 2300 | Hỏng | | |
2 |
SNV-00123
| Bộ giáo dục và đào tạo | Ngữ văn 7. Tập 2: Sách giáo viên | GD | Nam Định | 2003 | 6700 | Hỏng | | |
3 |
SNV-00136
| Bộ giáo dục và đào tạo | Lịch sử 9: Sách giáo viên | GD | H. | 2005 | 7900 | Hỏng | | 09 |
4 |
SNV-00296
| Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9 tập 1 | Hà Nội | Hải Phòng | 2005 | 22000 | Hỏng | | |
5 |
SNV-00331
| Lê Anh Tuấn | Thiết kế bài giảng âm nhạc 9 | Hà Nội | H. | 2005 | 13000 | Hỏng | | 02 |
6 |
SNV-00601
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III ( 2004 - 2007): Môn tiếng anh. Quyển 1 | Giáo dục | Phúc Yên | 2005 | 18500 | Hỏng | | |
7 |
SNV-00765
| Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy và những bài minh họa sinh học 6 | Đại học sư phạm | TP. HCM | 2012 | 39000 | Hỏng | | 05 |
8 |
SNV-00768
| Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy và những bài minh họa sinh học 7 | Đại học sư phạm | TP. HCM | 2012 | 39000 | Hỏng | | 04 |
9 |
SNV-00770
| Lê Đình Trung | Đổi mới phương pháp dạy và những bài minh họa sinh học 8 | Đại học sư phạm | TP. HCM | 2012 | 39000 | Hỏng | | 04 |
10 |
SNV-00789
| Nguyễn Văn Mạnh | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ lịch sử 6 | GDVN | H. | 2012 | 37000 | Hỏng | | 02 |
|