| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SHCM-00012
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | Giáo dục | H. | 2006 | 3K5H3 | 175000 |
| 2 |
TKTN-00055
| Phạm Văn Đức | Tuyển chọn 400 bài tập toán 8 | TP. HCM | TP. HCM | 2005 | 51 | 25000 |
| 3 |
TKTN-00056
| Nguyễn Trọng Huy | Giải bài tập toán 8 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2005 | 51 | 15000 |
| 4 |
TKTN-00057
| Nguyễn Thành Dũng | Bài tập trắc nghiệm toán 8 | Giáo dục | TP. HCM | 2004 | 51 | 13000 |
| 5 |
TKTN-00058
| Trần Thành Minh | Trắc nghiệm ôn tập học kì toán lớp 8 | Giáo dục | Thanh Hóa | 2005 | 51 | 12000 |
| 6 |
TKTN-00059
| Trần Thành Minh | Trắc nghiệm ôn tập học kì toán lớp 8 | Giáo dục | Thanh Hóa | 2005 | 51 | 12000 |
| 7 |
TKTN-00060
| Trần Thành Minh | Trắc nghiệm ôn tập học kì toán lớp 8 | Giáo dục | Thanh Hóa | 2005 | 51 | 12000 |
| 8 |
TKTN-00061
| Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 8 | Đại học Quốc Gia | TP. HCM | 2004 | 51 | 20000 |
| 9 |
TKTN-00062
| Nguyễn Đức Trí | 50 đề trắc nghiệm toán 8 | Đại học Quốc Gia | TP. HCM | 2004 | 51 | 20000 |
| 10 |
TKTN-00063
| Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | GD | TP. HCM | 2004 | 51 | 21000 |
|